thanngocmai597
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1385pp)
WA
15 / 16
C++17
77%
(1306pp)
AC
26 / 26
C++14
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (498.0 điểm)
contest (5988.0 điểm)
Cốt Phốt (777.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / 777.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (53468.6 điểm)
DHBB (7530.5 điểm)
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3006.0 điểm)
HSG THPT (1683.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (213.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 213.0 / 300.0 |
THT (2795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Vòng tay | 1120.0 / 1600.0 |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 475.0 / 1900.0 |
Training (29246.7 điểm)
vn.spoj (932.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 10.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 22.222 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |