• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanngocmai597

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Động viên đàn bò
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++14
2000pp
95% (1900pp)
SGAME7
AC
400 / 400
C++14
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp
AC
7 / 7
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
81% (1548pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++14
1900pp
77% (1470pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++14
1900pp
74% (1397pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Đếm cặp "hợp nhau"
AC
100 / 100
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Mật Ong (Q.Trị)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Training (83738.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trong mảng 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tổng số bit 1 1700.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Đếm cặp "hợp nhau" 1900.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
SGAME7 2000.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
EVA 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Bài toán ba lô 5 2100.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /

contest (14462.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Khác (5135.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /

DHBB (19430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Giấy Domino (DHHV 2021) 1900.0 /
Tặng quà 1800.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 2100.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Candies 1900.0 /

vn.spoj (7096.1 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /
Đổi tiền 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Động viên đàn bò 2200.0 /

HSG THPT (10555.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

CSES (67429.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm quen với XOR 1300.0 /
Two Groups 1300.0 /

HSG THCS (6428.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Đề chưa ra (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

THT (2605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Vòng tay 1900.0 /

Cánh diều (3984.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Practice VOI (5047.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chứa max 1700.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /

Happy School (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

BOI (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #4 1400.0 /

HSG cấp trường (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 1900.0 /

CPP Basic 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team