thanngocmai597

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1134pp)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (83738.5 điểm)
contest (14462.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Khác (5135.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
DHBB (19430.0 điểm)
vn.spoj (7096.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Động viên đàn bò | 2200.0 / |
HSG THPT (10555.4 điểm)
CSES (67429.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
HSG THCS (6428.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT (2605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Cánh diều (3984.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Practice VOI (5047.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
HSG cấp trường (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |