thien13579
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(977pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (2250.0 điểm)
Cốt Phốt (2420.0 điểm)
CPP Advanced 01 (720.0 điểm)
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
DHBB (2474.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 74.074 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3850.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |