thien13579
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
5:41 p.m. 9 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
5:41 p.m. 9 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
7:27 p.m. 7 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
7:27 p.m. 7 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
8:48 p.m. 24 Tháng 12, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
9:03 p.m. 28 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++17
8:52 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (2250.0 điểm)
Cốt Phốt (2420.0 điểm)
DHBB (2474.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 74.074 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1650.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |