thinhelzan842
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(838pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(796pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(756pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / 1500.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (20700.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 80.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5974.4 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 250.0 / 250.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (8853.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |