thinhelzan842
Phân tích điểm
WA
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1327pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1134pp)
Training (37120.6 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 2000.0 / |
HSG THCS (7905.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
DHBB (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |