toan7nc2htlt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1873pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1470pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1327pp)
AC
700 / 700
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (2600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 42.0 / 100.0 |
CSES (17900.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (3084.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7520.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Help Conan 12! | 733.333 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 200.0 / 800.0 |