tom31033103
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
WA
23 / 39
PY3
81%
(961pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (7840.0 điểm)
CPP Advanced 01 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 10.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 50.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 110.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
CSES (1819.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Towers | Tòa tháp | 240.0 / 1200.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 400.0 / 800.0 |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1179.487 / 2000.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
THT (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (9344.8 điểm)
Đề chưa ra (306.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 306.667 / 2000.0 |