trungkien8a3yl
Phân tích điểm
AC
63 / 63
C++14
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
C++14
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1134pp)
Happy School (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
DHBB (11300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Training (46670.0 điểm)
Cánh diều (15060.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (6632.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CSES (22000.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 1500.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |