trungkien8a3yl
Phân tích điểm
AC
63 / 63
C++14
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++14
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(819pp)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Max - Min của đoạn | 400.0 / |
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Candies | 400.0 / |
Training (13515.0 điểm)
Cánh diều (2570.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (2366.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CSES (18700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 400.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Practice VOI (912.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / |
Giải hệ | 400.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |