• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tunangoo

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
194 / 200
C++17
2231pp
100% (2231pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++17
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
AC
4 / 4
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Bài toán Số học
AC
10 / 10
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Kanino và bài toán bông hoa(*)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Xâu Nhỏ Nhất
AC
10 / 10
C++17
1400pp
66% (929pp)
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Rước đèn contest 2300p

contest (4650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tăng Giảm 300.0 /
Đếm tập hợp 300.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 400.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Chia Số 350.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /

GSPVHCUTE (2373.8 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /

Training (18450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khối rubik 200.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vận chuyển châu báu 300.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Lò cò 200.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tráo bài 200.0 /
Module 1 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Space Jump 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ổn định 200.0 /
SUBTRACT 500.0 /
Đếm tập con chẵn 400.0 /
sunw 200.0 /
Sự Khác Biệt 300.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Valentine 300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thuê hội trường 400.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Basic Or 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
number of steps 100.0 /
Bắn cung 200.0 /
TRAVEL2 200.0 /
minict16 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tổng GCD 500.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
CAO TỐC 200.0 /
Salary Queries 300.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
bthuc2 100.0 /
FINDMAX2 200.0 /
DELIVER 200.0 /
minict02 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Vận tốc trục Ox 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /

DHBB (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Hội trường 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
FGird 400.0 /
Hàng cây 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Đầu tư 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /

Khác (1950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
coin34 900.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
mixperm 300.0 /
lqddiv 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 200.0 /

Cánh diều (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /

THT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

vn.spoj (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Chữ P 450.0 /
divisor02 200.0 /

Happy School (4750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 200.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Những đường thẳng 300.0 /
0 và 1 100.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 300.0 /
Xóa k phần tử 250.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Giết Titan 150.0 /
Tìm x tối thiểu 200.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Số lẻ loi 1 100.0 /
Mã hóa dãy ngoặc 400.0 /
Đếm dãy 400.0 /

CPP Advanced 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
FUEL 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
POSIPROD 100.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OneGCD 400.0 /
Giả giai thừa 400.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Kết nối 400.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /

CSES (11253.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /

VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 400.0 /

Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /

HSG THCS (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

THT Bảng A (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team