tunangoo
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++17
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1710pp)
AC
350 / 350
C++17
77%
(1625pp)
AC
73 / 73
C++17
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1260pp)
contest (15400.0 điểm)
GSPVHCUTE (6724.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Training (87400.0 điểm)
DHBB (13600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
FGird | 1600.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Ghim giấy | 1500.0 / |
Đầu tư | 1800.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
Khác (11600.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Happy School (21100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Free Contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
FUEL | 2000.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
Practice VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OneGCD | 2100.0 / |
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Kết nối | 2000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
CSES (12453.8 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |