• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tunangoo

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
AC
250 / 250
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Tổng GCD
AC
100 / 100
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Chữ P
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
OneGCD
AC
12 / 12
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
81% (1710pp)
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực
AC
350 / 350
C++17
2100pp
77% (1625pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Kết nối
AC
30 / 30
C++17
2000pp
70% (1397pp)
FUEL
AC
20 / 20
C++17
2000pp
66% (1327pp)
Sự Khác Biệt
AC
10 / 10
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Rước đèn contest 2200p

contest (15400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tăng Giảm 1600.0 /
Đếm tập hợp 1700.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Chia Số 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /

GSPVHCUTE (6724.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

Training (87400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khối rubik 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vận chuyển châu báu 1700.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Lò cò 1500.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tráo bài 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Space Jump 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ổn định 1800.0 /
SUBTRACT 2000.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
sunw 1100.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Valentine 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thuê hội trường 1700.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Basic Or 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
number of steps 1600.0 /
Bắn cung 1600.0 /
TRAVEL2 1800.0 /
minict16 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng GCD 2100.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
CAO TỐC 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
bthuc2 1800.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
DELIVER 1200.0 /
minict02 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /

DHBB (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Hội trường 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
FGird 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /

Khác (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
coin34 1700.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
mixperm 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

THT (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 2100.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

vn.spoj (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Chữ P 2100.0 /
divisor02 900.0 /

Happy School (21100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Những đường thẳng 1900.0 /
0 và 1 1400.0 /
Cặp số "đẹp đôi" 1700.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Giết Titan 900.0 /
Tìm x tối thiểu 1600.0 /
Số lẻ loi 2 1500.0 /
Số lẻ loi 1 1300.0 /
Mã hóa dãy ngoặc 1800.0 /
Đếm dãy 1900.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Free Contest (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
FUEL 2000.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /

Practice VOI (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OneGCD 2100.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /

Cốt Phốt (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Kết nối 2000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

CSES (12453.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 1900.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

HSG THCS (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team