tunangoo
Phân tích điểm
TLE
194 / 200
C++17
100%
(2231pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1624pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(882pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (4650.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (11253.8 điểm)
DHBB (4250.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
FUEL | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2373.8 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (4750.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
OneGCD | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (18550.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Chữ P | 450.0 / 450.0 |
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |