vutan
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++11
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(977pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(774pp)
WA
99 / 100
C++11
74%
(655pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(504pp)
Cánh diều (8016.0 điểm)
Training (19600.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (5080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (1791.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |