vutan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++11
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
Cánh diều (1002.0 điểm)
Training (5200.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CPP Basic 01 (299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Sắp xếp | 100.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |