vuthaophuong_1128
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (12731.7 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG THCS (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật | 1.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
LVT (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |