zzhcd99
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6666.0 điểm)
Training (9290.0 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Khác (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
CSES (5050.0 điểm)
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1150.5 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
HSG THCS (3070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |