zzhcd99
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Basic 01 (35448.0 điểm)
Training (43500.0 điểm)
Đề chưa ra (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (8200.0 điểm)
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (10600.0 điểm)
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (13057.4 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguồn 1 | 1300.0 / |
Số nguồn 2 | 1400.0 / |
Siêu giai thừa | 1700.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
HSG THCS (5360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |