Alexander
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(2076pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(1629pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1250pp)
AC
16 / 16
PYPY
66%
(995pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CSES (16526.8 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2463.6 điểm)
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |