Bao29102010
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1173pp)
RTE
7 / 10
C++17
86%
(900pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1292.0 điểm)
contest (1194.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 64.0 / 800.0 |
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Số X | 300.0 / 1500.0 |
Happy School (92.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 92.593 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1675.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 70.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Gàu nước | 12.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 60.0 / 100.0 |
Training (8795.2 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |