Bao29102010
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
9:14 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++17
7:15 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(855pp)
RTE
6 / 10
C++17
7:15 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(514pp)
RTE
5 / 10
C++17
2:08 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(326pp)
TLE
11 / 14
C++17
3:25 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(173pp)
TLE
4 / 7
C++17
5:47 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(140pp)
RTE
6 / 10
C++17
5:59 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(119pp)
TLE
4 / 5
C++17
3:31 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(101pp)
Cánh diều (502.0 điểm)
contest (64.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 64.0 / 800.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Số X | 300.0 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (398.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 70.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 92.308 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 235.714 / 300.0 |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Khác (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 10.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Gàu nước | 12.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 60.0 / 100.0 |
Training (3142.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |