Lê_Thành_Trung_12345
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
TLE
17 / 20
C++14
86%
(1312pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(945pp)
Training (52787.5 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 800.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (14175.8 điểm)
CPP Basic 01 (3692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
CSES (5064.2 điểm)
hermann01 (3352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |