Lê_Thành_Trung_12345
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
Training (10867.2 điểm)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG THCS (3529.8 điểm)
CPP Basic 01 (309.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Số thứ k | 10.0 / |
Phân biệt | 100.0 / |
Mật khẩu | 100.0 / |
CSES (4248.8 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |