Phudepzai12
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
TLE
10 / 15
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (14969.8 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (511.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
THT (8685.0 điểm)
CSES (5426.7 điểm)
HSG THCS (2378.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
contest (6174.6 điểm)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (1095.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (2.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Practice VOI (1657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Cặp điểm | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |