Phudepzai12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
900 / 900
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1092pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(882pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (31881.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Đề chưa ra (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
THT (10186.4 điểm)
CSES (5360.0 điểm)
HSG THCS (4085.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (8554.6 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 1000.0 / |
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Practice VOI (1323.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Cặp điểm | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |