TĐìnhTrí
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
AC
11 / 11
C++11
66%
(796pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5031.1 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (183.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.3 / 1100.0 |
DHBB (9473.7 điểm)
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG cấp trường (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 150.0 / 300.0 |
HSG THCS (3185.5 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 255.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 480.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Training (12689.2 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor02 | 140.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |