THPhamQuangMinh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(978pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2528.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Basic 02 (1142.0 điểm)
CSES (8755.6 điểm)
DHBB (1675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Biến đổi dãy | 75.0 / 500.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 240.0 / 300.0 |
Avatar | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4594.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1394.872 / 1600.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (776.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 100.0 / 100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 196.0 / 200.0 |
THT Bảng A (680.0 điểm)
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (13045.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rải sỏi | 1700.0 / 1700.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |