TranXuanMinh123
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
45 / 45
C++20
70%
(908pp)
AC
45 / 45
C++20
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
Training (25200.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
DHBB (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |