Tuankiet12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
12:34 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++17
12:33 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++17
12:32 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1986pp)
AC
13 / 13
C++17
12:35 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY3
3:49 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
5 / 5
PY3
2:28 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
3:11 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(559pp)
IR
9 / 11
PY3
3:35 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(489pp)
AC
10 / 10
PY3
3:01 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
CSES (8700.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |