• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Who_you_knows_Who

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
AC
12 / 12
C++14
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++14
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++14
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++14
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++14
2200pp
74% (1617pp)
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
AC
15 / 15
C++14
2100pp
70% (1467pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++14
2100pp
66% (1393pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++14
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (32260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Số thứ n 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Mua sách 200.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Sắp xếp 300.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
GCD1 1200.0 /
Valentine 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Liên thông 300.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Quảng Cáo 400.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
GEO 01 200.0 /
GEO 02 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
FNUM 200.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
SGAME5 500.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Đếm tháp II 1900.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Đếm xâu con chung 400.0 /

CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

HSG THCS (10791.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
một bài dễ 1.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

DHBB (12456.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Board 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Thay đổi bảng 300.0 /
FIB3 1600.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Tứ diện 450.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Bài toán dãy số 1800.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /

contest (13153.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tập GCD 300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Vua trò chơi 2000.0 /
Truy vấn trên xâu 2100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Cờ Vua 1900.0 /

Happy School (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Thơ tình ái 200.0 /
Sơn 200.0 /
Mã Morse 200.0 /
Giết Titan 150.0 /
Sinh Test 1500.0 /
Pascal's Triangle Problem 1700.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /

HSG THPT (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Free Contest (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 200.0 /
Tìm GCD 200.0 /
POWER3 200.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 300.0 /
Lát gạch 300.0 /
Quả cân 1400.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /

Khác (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 150.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (246.5 điểm)

Bài tập Điểm
ngôn ngữ học 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /

Cốt Phốt (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu 3 50.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /
Chia kẹo 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /

Practice VOI (3185.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 350.0 /
Phương trình Diophantine 300.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

THT (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Quý Mão 2023 1500.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1400.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /
Tổng nguyên tố 2000.0 /

CSES (223485.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược 2200.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /

OLP MT&TN (7988.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 300.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1200.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 100.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Vòng tròn số 1300.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /

Đề chưa ra (1902.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

Cánh diều (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team