choigameautohack
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++11
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Training (94646.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6428.6 điểm)
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Happy School (19910.4 điểm)
contest (19800.0 điểm)
hermann01 (8780.0 điểm)
CPP Basic 02 (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
DHBB (28464.3 điểm)
HSG THCS (13924.0 điểm)
HSG THPT (9100.0 điểm)
vn.spoj (7295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) | 2000.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Cốt Phốt (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |