cuom1999
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1986pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1548pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(1327pp)
Các bài tập đã ra (60)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
APIO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 2000.0 / 2000.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
CEOI (2433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
Tom và Jerry | 1333.3 / 2000.0 |
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (21084.0 điểm)
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Góc nhìn tốt nhất | 550.0 / 550.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (11839.1 điểm)
GSPVHCUTE (4871.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử vòng 2 2022 - Đoán số | 600.0 / 600.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1771.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
Happy School (23493.2 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 290.0 / 300.0 |
HSG THCS (3940.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
HSGS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 700.0 / 700.0 |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Game | 100.0 / 100.0 |
mixperm | 300.0 / 300.0 |
Diện tích tam giác | 600.0 / 600.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2021 CT) | 650.0 / 650.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5794.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 500.0 / 500.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 20.0 / 100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Training (24621.8 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất | 200.0 / 200.0 |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 225.0 / 450.0 |
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 1800.0 / 1800.0 |