datmap_C
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1200pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(774pp)
WA
11 / 20
C++11
70%
(691pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 6.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
contest (2354.8 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
DHBB (915.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 50.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 160.0 / 200.0 |
Happy School (835.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia tiền | 30.0 / 300.0 |
Đếm dãy | 40.0 / 400.0 |
CaiWinDao và Bot | 215.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (3860.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (1515.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
Mua đất | 350.0 / 350.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
FRACTION SUM | 65.0 / 130.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 760.0 / 1900.0 |
Practice VOI (90.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 50.0 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 20.513 / 400.0 |
Chia bánh | 20.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1046.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (15870.0 điểm)
vn.spoj (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 80.0 / 200.0 |
VOI (152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 152.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |