datmap_C
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
PAS
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++11
63%
(1008pp)
Training (68253.3 điểm)
hermann01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
POWER | 1700.0 / |
HSG cấp trường (892.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
contest (9671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
vn.spoj (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Happy School (5238.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
DHBB (4574.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Practice VOI (484.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 1500.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (10450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Mua đất | 1600.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
golds | 1800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
HSG THPT (7600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
HSG THCS (11475.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
AICPRTSP Series (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1946.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |