• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

datmap_C

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
100% (1900pp)
golds
AC
20 / 20
C++11
1800pp
95% (1710pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PAS
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PAS
1700pp
86% (1458pp)
POWER
AC
10 / 10
PAS
1700pp
81% (1385pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
PAS
1700pp
70% (1187pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (68253.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
minict16 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
superprime 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Module 1 800.0 /
square number 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
minict07 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
minict04 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
minict10 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chuỗi Gen 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
minict11 800.0 /
Tìm X 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Kéo dài 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /

hermann01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /

HSG cấp trường (892.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

VOI (152.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

contest (9671.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Qua sông 1800.0 /

vn.spoj (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /

Happy School (5238.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

DHBB (4574.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Practice VOI (484.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /

Khác (10450.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
Mua đất 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
golds 1800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /

HSG THPT (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

HSG THCS (11475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Free Contest (1980.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

AICPRTSP Series (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1946.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
minict08 1000.0 /

Cốt Phốt (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team