hknguyen
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
17 / 17
C++20
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
DHBB (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Du lịch Tam Cúc | 200.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Travel | 200.0 / |
CSES (15344.4 điểm)
Training (16910.0 điểm)
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
hermann01 (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |