huongqt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
2 / 2
C++17
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 60.0 / 100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (6070.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |