huycu_chocon
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PAS
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
AC
8 / 8
PAS
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
TLE
24 / 50
PAS
70%
(402pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(265pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2250.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (3279.8 điểm)
HSG THPT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |