kiet1895
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (3561.0 điểm)
Training (8470.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Cánh diều (1504.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
THT (3100.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / |