• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kiet1895

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Multiple of 2019
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tam giác số (THT'19)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Biểu thức
AC
30 / 30
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Nối xích
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (18880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

Training (35280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
square number 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr01 800.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
FNUM 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /

HSG THPT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Cánh diều (12032.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

Khác (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /

contest (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

vn.spoj (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Biểu thức 1500.0 /

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team