kiet1895
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1624pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
THT Bảng A (18880.0 điểm)
Training (35280.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (14700.0 điểm)
Cánh diều (12032.0 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
THT (5400.0 điểm)
Khác (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |