kitty_Vk
Phân tích điểm
TLE
4 / 9
PY3
10:30 p.m. 5 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(1111pp)
AC
5 / 5
PY3
1:58 p.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
9:48 a.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
20 / 20
PY3
9:22 p.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
5:17 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
10:20 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
40 / 40
PY3
10:10 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
10:07 a.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
CSES (1111.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1111.111 / 2500.0 |
Free Contest (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (842.9 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1600.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |