lephuocthien37889

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
Training (22830.0 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Đếm #2 | 900.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Cánh diều (10500.0 điểm)
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1500.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng | 1300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
USACO (136.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |