letrongnhan1

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (13600.0 điểm)
Cánh diều (16208.0 điểm)
THT Bảng A (6980.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |