letruong091080
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(650pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(221pp)
TLE
12 / 14
PY3
70%
(180pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(139pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 50.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 42.857 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (5240.0 điểm)
Training Python (564.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 64.286 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |