letruong091080
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
TLE
12 / 14
PY3
70%
(958pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (11900.0 điểm)
hermann01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (23940.0 điểm)
Training Python (4707.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THCS (3971.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |