minhbqm2012dn
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1400pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
WA
9 / 10
PY3
74%
(662pp)
TLE
11 / 21
PY3
70%
(622pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (17600.0 điểm)
Training (17260.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (890.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
THT Bảng A (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
contest (84.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |