nguyendangduong1111
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(812pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (20100.0 điểm)
Training (9400.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |