nguyenvuongquan2709

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(210pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training (4351.7 điểm)
Cánh diều (3100.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / |