nnhank6
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++11
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
WA
9 / 20
C++11
81%
(476pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(426pp)
WA
16 / 20
C++11
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
RTE
5 / 20
C++11
66%
(199pp)
TLE
19 / 20
C++11
63%
(180pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
DHBB (985.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 400.0 / 500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 120.0 / 1200.0 |
HSG THPT (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 285.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Trò chơi tính toán | 300.0 / 1200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |