phamtrieuchau2012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
800 / 800
C++20
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(166pp)
AC
35 / 35
C++20
63%
(126pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (268.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tam giác #2 | 58.0 / 100.0 |
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5750.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |