thanhtuan55dn
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
TLE
4 / 10
PY3
81%
(326pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1140.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training (3640.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Khác (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |