thanhtuan55dn
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PYPY
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
TLE
19 / 20
PYPY
66%
(756pp)
WA
11 / 13
PYPY
63%
(640pp)
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (20367.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |