tkhoangnguyenhuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:12 p.m. 8 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
8 / 8
PY3
8:20 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
10:47 a.m. 24 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
8:40 p.m. 14 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
7:52 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Khác (681.2 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (8300.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |