tkkhoanguyenngocanh
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (43933.3 điểm)
hermann01 (9600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
contest (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |