trantrikien69
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
TLE
9 / 20
C++17
81%
(476pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
9 / 9
PAS
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
HSG_THCS_NBK (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Training (6315.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
vn.spoj (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |