• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ttkpython13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Module 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
100% (1400pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
77% (929pp)
Liệt kê số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1100pp
74% (809pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Gàu nước
AC
25 / 25
PY3
1000pp
66% (663pp)
Chẵn lẻ
AC
100 / 100
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (24400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Cánh diều (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team