0000
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1140pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (29210.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Khác (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |