Anh_Minh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
9:35 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
2 / 2
PY3
9:21 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
8:39 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
3:37 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
3:26 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
12:59 p.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
9:08 a.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 a.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
4:13 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(126pp)
contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 16.0 / 800.0 |
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1177.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích số | 27.3 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |