C_kun_Quan

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1710pp)
AC
39 / 39
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(1061pp)
63%
(945pp)
Training (32540.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Mua kẹo | 1700.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Khác (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (4716.7 điểm)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Free Contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1700.0 / |
vn.spoj (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |