C_kun_Quan

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++11
95%
(1520pp)
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(851pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
TLE
9 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Training (7140.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Saving | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
Mua kẹo | 350.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
Khác (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CSES (4916.7 điểm)
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
Villa Numbers | 0.2 / |
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG THCS (3601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / |
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |